Có 2 kết quả:
遍体鳞伤 biàn tǐ lín shāng ㄅㄧㄢˋ ㄊㄧˇ ㄌㄧㄣˊ ㄕㄤ • 遍體鱗傷 biàn tǐ lín shāng ㄅㄧㄢˋ ㄊㄧˇ ㄌㄧㄣˊ ㄕㄤ
biàn tǐ lín shāng ㄅㄧㄢˋ ㄊㄧˇ ㄌㄧㄣˊ ㄕㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) covered all over with cuts and bruises
(2) beaten black and blue
(3) be a mass of bruises
(2) beaten black and blue
(3) be a mass of bruises
Bình luận 0
biàn tǐ lín shāng ㄅㄧㄢˋ ㄊㄧˇ ㄌㄧㄣˊ ㄕㄤ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) covered all over with cuts and bruises
(2) beaten black and blue
(3) be a mass of bruises
(2) beaten black and blue
(3) be a mass of bruises
Bình luận 0